Có 2 kết quả:
良性肿瘤 liáng xìng zhǒng liú ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ ㄓㄨㄥˇ ㄌㄧㄡˊ • 良性腫瘤 liáng xìng zhǒng liú ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ ㄓㄨㄥˇ ㄌㄧㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
benign tumor
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
benign tumor
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0